Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chín chắn



adj
Mature
con ngÆ°á»i chín chắn a mature person
suy nghĩ chín chắn mature thinking
chín chắn trong hành động to show maturity in one's actions

[chín chắn]
mature
Con ngÆ°á»i chín chắn / thiếu chín chắn
A mature/immature person
Suy nghĩ chín chắn
xem suy nghĩ kỹ
Chín chắn trong hành động
To show maturity in one's actions



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.